Characters remaining: 500/500
Translation

nón mê

Academic
Friendly

Từ "nón mê" trong tiếng Việt có nghĩamột loại nón, thường nón , đã , rách nát hoặc không còn được nguyên vẹn. "Nón" từ chỉ một loại hoặc nón, còn "" ở đây có thể hiểu "đắm chìm" hay "say mê", nhưng trong cụm từ này, diễn tả tình trạng của nón đã không còn tốt nữa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chiếc nón mê của ngoại đã được tôi giữ gìn cẩn thận." (Tức là, chiếc nón của đã không còn mới nhưng vẫn được giữ gìn.)
  2. Câu nâng cao:

    • " chiếc nón mê đã rách nát, nhưng vẫn chứa đựng nhiều kỷ niệm đẹp trong lòng tôi." (Nón không còn tốt nhưng mang giá trị tinh thần lớn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Nón" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các loại nón khác nhau, dụ: "nón bảo hiểm", "nón ", "nón rơm".
  • "" có thể được dùng với nghĩa khác như "say mê", "đam mê" ( dụ: "Tôi đọc sách.").
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Nón ", "nón rách" - cả hai đều chỉ những chiếc nón không còn mới.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "nón mê" cụm từ này mang một nghĩa cụ thể chiều sâu về cảm xúc.
Những từ liên quan:
  • "Nón ": Một loại nón phổ biến ở Việt Nam, thường được làm từ dừa hoặc cọ.
  • "Mê hoặc": Nghĩa là bị cuốn hút hoặc lôi cuốn bởi một điều đó.
Chú ý:

"Nón mê" không phải một thuật ngữ chính thức trong tiếng Việt, nhưng cách sử dụng của thường mang tính biểu cảm, thể hiện nỗi nhớ hoặc tình cảm với những kỷ niệm liên quan đến chiếc nón .

  1. Nón đã rách nát.

Comments and discussion on the word "nón mê"