Từ "nón mê" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại nón, thường là nón lá, đã cũ, rách nát hoặc không còn được nguyên vẹn. "Nón" là từ chỉ một loại mũ hoặc nón, còn "mê" ở đây có thể hiểu là "đắm chìm" hay "say mê", nhưng trong cụm từ này, nó diễn tả tình trạng của nón đã không còn tốt nữa.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
"Nón" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các loại nón khác nhau, ví dụ: "nón bảo hiểm", "nón lá", "nón rơm".
"Mê" có thể được dùng với nghĩa khác như "say mê", "đam mê" (ví dụ: "Tôi mê đọc sách.").
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Nón cũ", "nón rách" - cả hai đều chỉ những chiếc nón không còn mới.
Từ đồng nghĩa: Không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "nón mê" vì cụm từ này mang một nghĩa cụ thể và có chiều sâu về cảm xúc.
Những từ liên quan:
"Nón lá": Một loại nón phổ biến ở Việt Nam, thường được làm từ lá dừa hoặc lá cọ.
"Mê hoặc": Nghĩa là bị cuốn hút hoặc lôi cuốn bởi một điều gì đó.
Chú ý:
"Nón mê" không phải là một thuật ngữ chính thức trong tiếng Việt, nhưng cách sử dụng của nó thường mang tính biểu cảm, thể hiện nỗi nhớ hoặc tình cảm với những kỷ niệm liên quan đến chiếc nón cũ.